Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
magical có ma lực, có sức lôi cuốn; được sử dụng trong ảo thuật |
adjective | /ˈmædʒɪkəl/ | Some metals was thought to be magical. | ||
mandatory bắt buộc (bởi pháp luật) |
adjective | /ˈmændətəri/ | The offence carries a mandatory life sentence. | ||
mass media phương tiện truyền thông đại chúng |
noun | /mæs ˈmiːdiə/ | the relationship between politics and the mass media | ||
maternal (thuộc) mẹ; của người mẹ |
adjective | /məˈtɜːnəl/ | maternal love | ||
meaningful nghiêm túc và quan trọng ("có ý nghĩa") |
adjective | /ˈmiːnɪŋfəl/ | a meaningful relationship/discussion/experience | ||
merge sáp nhập, hợp nhất |
verb | /mɜːdʒ/ | The banks are set to merge next year. | ||
modify sửa đổi, điều chỉnh |
verb | /ˈmɒdɪfaɪ/ | The software we use has been modified for us. | ||
mother tongue tiếng mẹ đẻ |
noun | /ˈmʌðə tʌŋ/ | My mother tongue is Vietnamese. | ||
motive lý do, động cơ (của một hành động) |
noun | /ˈməʊtɪv/ | There seemed to be no motive for the murder. | ||
mundane không thú vị, không hấp dẫn; bình thường, nhàm chán |
adjective | /mʌnˈdeɪn/ | a mundane task/job |
Bình luận (0)