Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 461-470

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
intricate
phức tạp
adjective /ˈɪntrɪkət/ intricate patterns
intrusion
sự xâm phạm, sự xâm nhập
noun /ɪnˈtruːʒən/ They claim the noise from the new airport is an intrusion on their lives.
irresponsible
thiếu trách nhiệm
adjective /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ an irresponsible teenager
isolate
cô lập, cách li
verb /ˈaɪsəleɪt/ Patients with the disease should be isolated.
labourer
người lao động chân tay
noun /ˈleɪbərər/ an agricultural labourer
landmark
mốc, bước ngoặt; sự kiện/khám phá/phát minh đánh dấu một giai đoạn quan trọng
noun /ˈlændmɑːk/ The ceasefire was seen as a major landmark in the fight against terrorism.
literate
biết đọc, biết viết
adjective /ˈlɪtərət/ Though nearly twenty he was barely literate.
livelihood
kế sinh nhai (cách kiếm tiền sinh sống)
noun /ˈlaɪvlihʊd/ Communities on the island depended on whaling for their livelihood.
lucrative
có lợi, sinh lợi, hấp dẫn, béo bở
adjective /ˈluːkrətɪv/ a lucrative business/contract/market
luxurious
sang trọng, lộng lẫy
adjective /lʌɡˈʒʊəriəs/ a luxurious hotel

Bình luận (0)