Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 451-460

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
infectious
dễ lây, lan truyền
adjective /ɪnˈfekʃəs/ Flu is highly infectious.
informative
cung cấp nhiều tin tức
adjective /ɪnˈfɔːmətɪv/ The talk was both informative and entertaining.
infrastructure
cơ sở hạ tầng
noun /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ We've gotten to the point where our infrastructure problems are so large in scope.
inhibit
cản trở, kiềm chế
verb /ɪnˈhɪbɪt/ A lack of oxygen may inhibit brain development in the unborn child.
initiate
bắt đầu, khởi xướng
verb /ɪˈnɪʃieɪt/ The program was initiated by the state government.
innate
bẩm sinh
adjective /ɪˈneɪt/ This will activate the innate immune system against invading organisms.
integrate
hợp nhất, tích hợp, lồng ghép
verb /ˈɪntɪɡreɪt/ These programs will integrate with your existing software.
interactive
có tính tương tác
adjective /ˌɪntərˈæktɪv/ The school believes in interactive teaching methods.
intervene
xen vào, can thiệp
verb /ˌɪntəˈviːn/ She might have been killed if the neighbours hadn't intervened.
intimacy
sự thân mật, sự thân tình
noun /ˈɪntɪməsi/ The old intimacy between them had gone for ever.

Bình luận (0)