Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 421-430

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
flaw
sai lầm, thiếu sót
noun /flɔː/ The argument is full of fundamental flaws.
flourish
phát đạt, phát triển
verb /ˈflʌrɪʃ/ Many patrons in this era made the arts flourish.
food chain
chuỗi thức ăn
verb /fuːd tʃeɪn/ Insects are fairly low down (on) the food chain.
freelance
làm nghề tự do
adjective /ˈfriːlɑːns/ a freelance journalist
fumes
khói, hơi bốc
noun /fjuːmz/ diesel/petrol/exhaust fumes
fumesnone
khói, hơi bốc
nounnone /fjuːmz/ diesel/petrol/exhaust fumes
galaxy
ngân hà, thiên hà
noun /ˈɡæləksi/ Another name for the Galaxy is the Milky Way.
GDP
viết tắt của Gross Domestic Products - Tổng sản phẩm quốc nội
noun /dʒiːdiːˈpiː/ The Gross Domestic Product (GDP) in Vietnam was worth 141.67 billion US dollars in 2012.
greedy
tham lam
adjective /ˈɡriːdi/ You greedy pig! You've already had two helpings!
harmful
gây tai hại, có hại
adjective /ˈhɑːmfəl/ the harmful effects of alcohol

Bình luận (0)