Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
flaw sai lầm, thiếu sót |
noun | /flɔː/ | The argument is full of fundamental flaws. | ||
flourish phát đạt, phát triển |
verb | /ˈflʌrɪʃ/ | Many patrons in this era made the arts flourish. | ||
food chain chuỗi thức ăn |
verb | /fuːd tʃeɪn/ | Insects are fairly low down (on) the food chain. | ||
freelance làm nghề tự do |
adjective | /ˈfriːlɑːns/ | a freelance journalist | ||
fumes khói, hơi bốc |
noun | /fjuːmz/ | diesel/petrol/exhaust fumes | ||
fumesnone khói, hơi bốc |
nounnone | /fjuːmz/ | diesel/petrol/exhaust fumes | ||
galaxy ngân hà, thiên hà |
noun | /ˈɡæləksi/ | Another name for the Galaxy is the Milky Way. | ||
GDP viết tắt của Gross Domestic Products - Tổng sản phẩm quốc nội |
noun | /dʒiːdiːˈpiː/ | The Gross Domestic Product (GDP) in Vietnam was worth 141.67 billion US dollars in 2012. | ||
greedy tham lam |
adjective | /ˈɡriːdi/ | You greedy pig! You've already had two helpings! | ||
harmful gây tai hại, có hại |
adjective | /ˈhɑːmfəl/ | the harmful effects of alcohol |
Bình luận (0)