Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 401-410

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
entertaining
thú vị
adjective /ˌentəˈteɪnɪŋ/ That was an entertaining evening with friends and food.
entrepreneur
doanh nhân
noun /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ He was one of the entrepreneurs of the 80s who made their money in property.
envisage
dự tính, vạch ra (kế hoạch...), nghĩ đến
verb /ɪnˈvɪzɪdʒ/ What level of profit do you envisage?
erratic
thất thường; không đều; không thể tin cậy
adjective /ɪˈrætɪk/ The electricity supply here is quite erratic.
esteem
sự kính mến, sự quý trọng
noun /ɪˈstiːm/ She is held in high esteem by her colleagues.
evolve
phát triển
verb /ɪˈvɒlv/ The idea evolved from a drawing I discovered in the attic.
excavation
sự khai quật
noun /ˌekskəˈveɪʃn/ They decided to continue with the excavation.
exceed
lớn hơn, vượt quá
verb /ɪkˈsiːd/ The demand for new housing has already exceeded the supply.
exert
gây/tác động (để ảnh hưởng ai/cái gì)
verb /ɪɡˈzɜːt/ He exerts a lot of influence on the other members of the committee.
exhaust
làm kiệt quệ
verb /ɪɡˈzɔːst/ I have exhausted myself working.

Bình luận (0)