Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 371-380

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
dialect
tiếng địa phương
noun /ˈdaɪəlekt/ the Yorkshire dialect
diminish
suy giảm, thu nhỏ
verb /dɪˈmɪnɪʃ/ The world's resources are rapidly diminishing.
disadvantaged
thiệt thòi, khó khăn
adjective /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ disadvantaged groups/children
disastrous
tai hại, thảm khốc
adjective /dɪˈzɑːstrəs/ a disastrous harvest/fire/result
discrepancy
sự không thống nhất, sự khác nhau
noun /dɪˈskrepənsi/ wide discrepancies in prices quoted for the work
disparity
sự cách biệt, sự chênh lệch
noun /dɪˈspærəti/ the wide disparity between rich and poor
disposable
dùng một lần, có thể bỏ đi
adjective /dɪˈspəʊzəbl/ disposable gloves/razors
dispose
loại bỏ (một cái gì mình không còn cần)
verb /dɪˈspəʊz/ the difficulties of disposing of nuclear waste
disrupt
làm gián đoạn
verb /dɪsˈrʌpt/ Demonstrators succeeded in disrupting the meeting.
disruptive
gây rối, phá hoại
adjective /dɪsˈrʌp.tɪv/ She had a disruptive influence on the rest of the class.

Bình luận (0)