Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 361-370

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
demographics
số liệu nhân khẩu học
noun /ˌdem.əˈɡræf.ɪks/ the demographics of radio listeners
deprive
tước đoạt ai cái gì/quyền làm gì
verb /dɪˈpraɪv/ They were imprisoned and deprived of their basic rights.
derelict
bị bỏ hoang, vô chủ
adjective /ˈderəlɪkt/ derelict land/buildings/sites
deter
ngăn cản, cản trở
verb /dɪˈtɜːr/ I told him I wasn't interested, but he wasn't deterred.
deterrent
cách ngăn cản/ngăn chặn
noun /dɪˈterənt/ Hopefully his punishment will act as a deterrent to others.
detrimental
có hại
adjective /detrɪˈmentəl/ the sun's detrimental effect on skin
devastating
tàn phá, phá huỷ
adjective /ˈdevəsteɪtɪŋ/ The injuries she suffered from were devastating.
devise
sáng chế, phát minh
verb /dɪˈvaɪz/ A new system has been devised to control traffic in the city.
devotion
sự tận tâm, hết lòng
noun /dɪˈvəʊʃən/ His devotion to his wife and family is touching.
diabetes
(y học) bệnh đái đường
noun /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ My mother has suffered from diabetes for more than a decade.

Bình luận (0)