Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
confidential giữ kín, bí mật |
adjective | /ˌkɒnfɪˈdenʃəl/ | What we have talked about today is confidential. | ||
confront chạm trán, đương đầu với |
verb | /kənˈfrʌnt/ | the economic problems confronting the country | ||
consecutive liên tiếp |
adjective | /kənˈsekjʊtɪv/ | She was absent for nine consecutive days. | ||
constructive hữu ích |
adjective | /kənˈstrʌktɪv/ | constructive criticism/suggestions/advice | ||
consume tiêu thụ (đặc biệt là nhiên liệu, năng lượng, thời gian) |
verb | /kənˈsjuːm/ | The electricity industry consumes large amounts of fossil fuels. | ||
contrived có tính toán/dàn xếp trước, giả tạo |
adjective | /kənˈtraɪvd/ | a contrived situation | ||
convey chuyển tải, thể hiện (ý tưởng, cảm xúc đến ai) |
verb | /kənˈveɪ/ | Colours like red convey a sense of energy and strength. | ||
convict kết án, tuyên bố có tội |
verb | /kənˈvɪkt/ | a convicted murderer | ||
cosmic rộng lớn |
adjective | /ˈkɒzmɪk/ | This was disaster on a cosmic scale. | ||
cosy ấm cúng, thân tình |
adjective | /ˈkəʊzi/ | a cosy chat with a friend |
Bình luận (0)