Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 331-340

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
classify
phân loại
verb /ˈklæsɪfaɪ/ The books in the library are classified according to subject.
clumsy
vụng về, lóng ngóng
adjective /ˈklʌmzi/ I spilt your coffee. Sorry—that was clumsy of me.
coherent
mạch lạc, chặt chẽ
adjective /kəʊˈhɪərənt/ I love the coherent account he gave about the situation.
compensate
bù đắp
verb /ˈkɒmpənseɪt/ She was not compensated for the damage done to her car.
complacency
tính tự mãn, sự thoả mãn
noun /kəmˈpleɪ.sən.si/ Despite signs of an improvement in the economy, there is no room for complacency.
complementary
bổ sung, bổ trợ
adjective /ˌkɒmplɪˈmentəri/ The school's approach must be complementary to that of the parents.
comprehend
hiểu rõ, nhận thức thấu đáo
verb /ˌkɒmprɪˈhend/ He stood staring at the dead body, unable to comprehend
conceivable
có thể hiểu/hình dung được
adjective /kənˈsiːvəbl/ It is conceivable that I'll see her tomorrow.
condemn
kết tội, lên án, chỉ trích
verb /kənˈdem/ The government issued a statement condemning the killings.
confer
hỏi ý kiến, hội ý
verb /kənˈfɜːr/ He wanted to confer with his colleagues before reaching a decision.

Bình luận (0)