Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 311-320

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
affectionate
thương yêu, âu yếm, trìu mến
adjective /əˈfekʃənət/ He is very affectionate towards his children.
allergy
(y học) sự dị ứng
noun /ˈælədʒi/ I have an allergy to animal hair.
alleviate
giảm bớt, xoa dịu
verb /əˈliːvieɪt/ to alleviate suffering
alternate
người thay thế, người dự khuyết
noun /ˈɔːltɜːnət/ She is the alternate teacher for today.
amenity
tiện nghi
noun /əˈmiːnəti/ The campsite is close to all local amenities.
analogy
sự so sánh những đặc điểm tương tự; sự tương tự, sự giống nhau
noun /əˈnælədʒi/ The teacher drew an analogy between the human heart and a pump.
appealing
hấp dẫn, thú vị
adjective /əˈpiːlɪŋ/ Spending the holidays in Britain wasn't a prospect that I found particularly appealing.
appetite
sự ngon miệng, sự thèm ăn
noun /ˈæpɪtaɪt/ He suffered from headaches and loss of appetite.
arid
khô cằn (đất)
adjective /ˈærɪd/ arid and semi-arid deserts
arithmetic
số học
noun /əˈrɪθmətɪk/ He's not very good at arithmetic.

Bình luận (0)