Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 301-310

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
abolish
bãi bỏ, xóa bỏ (luật, hệ thống, tổ chức)
verb /əˈbɒlɪʃ/ This tax should be abolished.
absorb
hút, hấp thu
verb /əbˈzɔːb/ Plants absorb carbon dioxide from the air.
accomplished
có tài, tài năng
adjective /əˈkʌmplɪʃt/ He was an accomplished artist by the age of 23.
adapt
thích nghi (với môi trường...)
verb /əˈdæpt/ It's amazing how soon you adapt.
adhere
tuân theo
verb /ədˈhɪə(r)/ For ten months he adhered to a strict no-fat low-salt diet
adjust
điều chỉnh, làm cho thích hợp
verb /əˈdʒʌst/ They'll be fine—they just need time to adjust.
adolescent
thanh niên
noun /ˌædəlˈesənt/ Adolescents nowadays have problems that are different from ours.
advantageous
có lợi, thuận lợi
adjective /ˌædvənˈteɪdʒəs/ A free trade agreement would be advantageous to both countries
adventurous
(thích) phiêu lưu, mạo hiểm
adjective /ədˈventʃərəs/ For the more adventurous tourists, there are trips into the mountains with a local guide.
adversely
xấu, tiêu cực
adverb /ˈædvɜːsli/ Her health was adversely affected by the climate

Bình luận (0)