Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 291-300

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
variation
sự thay đổi/biến đổi (về lượng hoặc mức độ)
noun /ˌveəriˈeɪʃən/ The dial records very slight variations in pressure.
venue
nơi diễn ra, địa điểm
noun /ˈvenjuː/ Please note that venue for this event has changed.
vital
thiết yếu, mang tính quyết định
adjective /ˈvaɪtəl/ the vitamins that are vital for health
voluntary
tự nguyện, tự giác
adjective /ˈvɒləntəri/ a voluntary agreement
vulnerable
ở thế yếu, dễ bị tấn công (bởi bệnh tật, đối thủ)
adjective /ˈvʌlnərəbl/ to be vulnerable to attack
waste
lãng phí
verb /weɪst/ When he meets his business partners, he never wastes time on small talk.
wealthy
giàu có
adjective /ˈwelθi/ My dream is to become wealthy
withdraw
rút lui
verb /wɪðˈdrɔː/ Government troops were forced to withdraw.
workforce
đội ngũ lao động
noun /ˈwɜːkfɔːs/ Two thirds of the workforce are women
worthwhile
đáng giá, xứng đáng
adjective /ˌwɜːθˈwaɪl/ It was in aid of a worthwhile cause(= a charity, etc.)

Bình luận (0)