Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 271-280

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
stroke
một hành động/sự việc thành công (nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn")
noun /strəʊk/ Your idea was a stroke of genius.
successive
kế tiếp, liên tiếp
adjective /səkˈsesɪv/ This was their fourth successive win.
sufficient
đủ, đủ dùng (cho một việc hay mục đích nào đó)
adjective /səˈfɪʃənt/ One sip should be sufficient.
survive
sống sót, tồn tại
verb /səˈvaɪv/ She was the last surviving member of the family.
tackle
giải quyết, xử lí
verb /ˈtækl/ The government is determined to tackle inflation.
telecommunications
viễn thông
noun /ˌtelɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/ technological developments in telecommunications
therapy
liệu pháp, cách chữa trị
noun /ˈθerəpi/ Most leukaemia patients undergo some sort of drug therapy(= treatment using drugs).
thesis
khóa luận
noun /ˈθiːsɪs/ Students must submit a thesis on an agreed subject within four years.
toxic
độc hại
adjective /ˈtɒksɪk/ This site is used to dispose of toxic waste.
transition
giai đoạn/quá trình chuyển tiếp, chuyển giao
noun /trænˈzɪʃən/ the transition from school to full-time work

Bình luận (0)