Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
scent mùi thơm |
noun | /sent/ | I love the scents of these flowers. | ||
seek cố gắng có/đạt được điều gì, kiếm |
verb | /siːk/ | to seek funding for a project | ||
shift ca, kíp |
noun | /ʃɪft/ | 80% of the workers are shift workers. | ||
short-term ngắn hạn |
adjective | /ˌʃɔːtˈtɜːm/ | This is just a short-term goal to the problem. | ||
shoulder gánh vác tránh nhiệm |
verb | /ˈʃəʊldər/ | to shoulder the responsibility/blame for something | ||
single chỉ một, độc nhất |
adjective | /ˈsɪŋɡl/ | I didn't even review a single word before the exam. | ||
smooth trôi chảy, không gặp vấn đề gì |
adjective | /smuːð/ | They are introducing new measures to ensure the smooth running of the business. | ||
soap opera những tập phim nhiều kì về sự kiện và vấn đề thường ngày của các nhân vật, được phát mỗi ngày hay vài lần một tuần (trên radio, TV ) |
noun | /səʊp ˈɒprə/ | They like watching Korean soap operas. | ||
so-called cái/người được cho là |
adjective | /ˌsəʊˈkɔːld/ | the opinion of a so-called ‘expert | ||
solar (thuộc) mặt trời |
adjective | /ˈsəʊlər/ | solar radiation |
Bình luận (0)