Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 211-220

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
positive
tích cực, lạc quan
adjective /ˈpɒzətɪv/ a positive attitude/outlook
possess
có, sở hữu
verb /pəˈzes/ He was charged with possessing a shotgun without a licence.
practical
thực tế, thực tiễn
adjective /ˈpræktɪkəl/ From a practical point of view, you should not waste your time studying this degree.
predict
dự đoán
verb /prɪˈdɪkt/ a reliable method of predicting earthquakes
prejudice
định kiến, thành kiến
noun /ˈpredʒədɪs/ a victim of racial prejudice
present
gây ra điều gì
verb /prɪˈzent/ Your request shouldn't present us with any problems.
preserve
giữ gìn, bảo tồn
verb /prɪˈzɜːv/ The fossil was well preserved.
pressing
cấp bách
adjective /ˈpresɪŋ/ I'm afraid I have some pressing business to attend to.
prevention
sự ngăn ngừa
noun /prɪˈvenʃən/ accident/crime prevention
prey
bị hại/ảnh hưởng (bởi điều gì xấu)
noun /preɪ/ Since the attack, she had fallen prey to irrational fears.

Bình luận (0)