Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 201-210

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
overcome
vượt qua
verb /ˌəʊvəˈkʌm/ She overcame injury to win the Olympic gold medal.
overwhelming
rất lớn và mạnh; áp đảo
adjective /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ The evidence against him was overwhelming.
participate
tham gia, tham dự; cùng góp phần
verb /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ She didn't participate in the discussion.
patent
đặc quyền chế tạo; bằng sáng chế
noun /ˈpeɪt/ to apply for/obtain a patent on an invention
peaceful
hòa bình
adjective /ˈpiːsfəl/ The prime minister proposes a peaceful solution to this conflict.
peer
người cùng tuổi, cùng địa vị xã hội
noun /pɪər/ She enjoys the respect of her peers.
perspective
quan điểm; một thái độ, cách nhìn nhận về một vấn đề
noun /pəˈspektɪv/ Let's adopt the perspective of the average person and re-examine these numbers.
phase
giai đoạn
noun /feɪz/ during the first/next/last phase
portion
phần
noun /ˈpɔːʃən/ a substantial/significant portion of the population

Bình luận (0)