Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 191-200

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
manual
liên quan đến sử dụng tay và sức lực; chân tay
adjective /ˈmænjuəl/ It's not an easy or cheap process given the specialist vehicles and amount of manual labour which is involved.
marked
rõ rệt, dễ nhận thấy
adjective /mɑːkt/ a marked difference/improvement
market
thị trường
noun /ˈmɑːkɪt/ The majority of growth in the global market over the next decade will come from Asia.
mature
chín chắn, trưởng thành
adjective /məˈtjʊər/ She act mature for her age.
measure
biện pháp
noun /ˈmeʒər/ The nation took measures against racism.
memory
kỉ niệm
noun /ˈmeməri/ I don't want any memories of you.
miserable
khổ sở; không vui, không thoải mái
adjective /ˈmɪzərəbl/ We were cold, wet and thoroughly miserable.
misleading
gây hiểu nhầm, sai lầm
adjective /mɪsˈliːdɪŋ/ misleading information/advertisements
moderate
trung bình, vừa phải
adjective /ˈmɒdərət/ Use moderate heat to cook this fish.
monitor
giám sát
noun /ˈmɒnɪtər/ We're in a good position to monitor and respond to customer concerns

Bình luận (0)