Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 171-180

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
junk food
thức ăn nhanh
noun /dʒʌŋk fuːd/ You will be overweight unless you stop eating so much junk food.
lasting
lâu dài, bền vững
adjective /ˈlɑːstɪŋ/ Her words left a lasting impression on me.
latest
mới nhất, gần đây nhất
adjective /ˈleɪtɪst/ the latest unemployment figures
liable
dễ bị (chấn thương, bệnh,...)
adjective /ˈlaɪəbl/ You are more liable to injury if you exercise infrequently.
local
địa phương
adjective /ˈləʊkəl/ I speak to local people to know about the local area.
long-term
dài hạn, lâu dài
adjective /ˌlɒŋˈtɜːm/ You need a long-term plan for your life.
loss
sự mất đi (cái gì), sự mất mát
noun /lɒs/ I want to report the loss of a package.
loyalty
lòng trung thành
noun /ˈlɔɪəlti/ They swore their loyalty to the king.
mainstream
xu thế chủ đạo, chính thống
noun /ˈmeɪnstriːm/ His radical views place him outside the mainstream of American politics.
maintain
duy trì, bảo quản
verb /meɪnˈteɪn/ The house is large and difficult to maintain.

Bình luận (0)