Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
junk food thức ăn nhanh |
noun | /dʒʌŋk fuːd/ | You will be overweight unless you stop eating so much junk food. | ||
lasting lâu dài, bền vững |
adjective | /ˈlɑːstɪŋ/ | Her words left a lasting impression on me. | ||
latest mới nhất, gần đây nhất |
adjective | /ˈleɪtɪst/ | the latest unemployment figures | ||
liable dễ bị (chấn thương, bệnh,...) |
adjective | /ˈlaɪəbl/ | You are more liable to injury if you exercise infrequently. | ||
local địa phương |
adjective | /ˈləʊkəl/ | I speak to local people to know about the local area. | ||
long-term dài hạn, lâu dài |
adjective | /ˌlɒŋˈtɜːm/ | You need a long-term plan for your life. | ||
loss sự mất đi (cái gì), sự mất mát |
noun | /lɒs/ | I want to report the loss of a package. | ||
loyalty lòng trung thành |
noun | /ˈlɔɪəlti/ | They swore their loyalty to the king. | ||
mainstream xu thế chủ đạo, chính thống |
noun | /ˈmeɪnstriːm/ | His radical views place him outside the mainstream of American politics. | ||
maintain duy trì, bảo quản |
verb | /meɪnˈteɪn/ | The house is large and difficult to maintain. |
Bình luận (0)