Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 121-130

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
fraud
sự gian lận, sự lừa gạt
noun /frɔːd/ I don't want to be charged with credit card fraud.
fulfil
thực hiện được, đạt được
verb /fʊlˈfɪl/ to fulfil your dream/ambition/potential
functional
thiết thực, thực dụng
adjective /ˈfʌŋkʃənəl/ Bathrooms don't have to be purely functional.
fundamental
cơ bản, chủ yếu
adjective /ˌfʌndəˈmentəl/ A fundamental change in the organization of health services was required as the old model no longer works.
further
thúc đẩy, giúp cho
verb /ˈfɜːðər/ They hoped the new venture would further the cause of cultural cooperation in Europe.
gain
đạt được, giành được
verb /ɡeɪn/ to gain entrance/entry/access to something
gap
sự khác nhau, sự cách biệt
noun /ɡæp/ the gap between rich and poor
generate
sinh ra, phát ra, tạo ra
verb /ˈdʒenəreɪt/ We hope to generate some new ideas at the meeting.
genuine
chân thành, trung thực; có thể tin cậy
adjective /ˈdʒenjuɪn/ He made a genuine attempt to improve conditions.
gesture
điệu bộ, cử chỉ
noun /ˈdʒestʃər/ The angry fans made rude gestures at the striker.

Bình luận (0)