Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
faculty năng lực |
noun | /ˈfækəlti/ | the faculty of understanding complex issues | ||
fame danh tiếng |
noun | /feɪm/ | Searching for fame and fortune can be a bad idea sometimes. | ||
fantastic rất tốt; tuyệt vời |
adjective | /fænˈtæstɪk/ | a fantastic beach in Australia | ||
fatal gây tử vong, gây chết người |
adjective | /ˈfeɪtəl/ | a fatal accident/blow/illness | ||
flexible linh động, linh hoạt |
adjective | /ˈfleksɪbl/ | You need to be more flexible and imaginative in your approach. | ||
flora quần thực vật |
noun | /ˈflɔːrə/ | alpine flora | ||
fond yêu mến, trìu mến |
adjective | /fɒnd/ | a fond look/embrace/farewell | ||
formerly trước đây |
adverb | /ˈfɔːməli/ | This country, formerly two kingdoms, is one of the richest countries in Africa. | ||
fossil fuel hóa thạch |
noun | /ˈfɒsl ˈfjuːəl/ | Fossil fuels are deep inside the Earth. | ||
foundation nền tảng, cơ sở |
noun | /faʊnˈdeɪʃən/ | I will build a solid foundation for my career. |
Bình luận (0)