Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 91-100

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
enhance
nâng cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
verb /ɪnˈhɑːns/ This is an opportunity to enhance the reputation of the company.
enjoy
hưởng thụ
verb /ɪnˈdʒɔɪ/ People in this country enjoy a high standard of living.
enterprise
doanh nghiệp, hãng
noun /ˈentəpraɪz/ an enterprise with a turnover of $26 billion
era
thời kì, kỉ nguyên
noun /ˈɪərə/ the Victorian/modern/post-war era
essential
cần thiết, cốt yếu
adjective /ɪˈsenʃəl/ These are essential materials for law students.
ethnic
sắc tộc, chủng tộc
adjective /ˈeθnɪk/ ethnic groups/communities
evidence
bằng chứng
noun /ˈevɪdəns/ I was asked to give evidence(= to say what I knew, describe what I had seen, etc.) at the trial.
evident
hiển nhiên, rõ rệt
adjective /ˈevɪdənt/ Harry's courage during his illness was evident to everyone.
exceptional
xuất chúng, đặc biệt
adjective /ɪkˈsepʃənəl/ At the age of five he showed exceptional talent as a musician.
exclude
loại trừ
verb /ɪksˈkluːd/ The cost of borrowing has been excluded from the inflation figures.

Bình luận (0)