Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 81-90

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
doubtful
không chắc chắn, nghi ngờ
adjective /ˈdaʊtfəl/ Rose was doubtful about the whole idea.
drive
khiến ai tức giận/nổi điên; khiến ai làm điều gì tồi tệ
verb /draɪv/ to drive somebody crazy/mad/insane
earn
có/đạt được điều gì (một cách xứng đáng)
verb /ɜːn/ He earned a reputation as an expert on tax law.
ease
giảm, xoa dịu
verb /iːz/ The pain immediately eased.
eligible
đủ tư cách, thích hợp
adjective /ˈelɪdʒəbl/ Only people over 18 are eligible to vote.
embrace
chấp nhận (ý tưởng, đề nghị, hệ tư tưởng,...)
noun /ɪmˈbreɪs/ to embrace democracy/feminism/Islam
emerge
nổi lên, được biết đến
verb /ɪˈmɜːdʒ/ After the elections opposition groups began to emerge.
emission
chất thải phát ra (khí, gas, ...)
noun /ɪˈmɪʃən/ The government has pledged to clean up industrial emissions.
empirical
theo kinh nghiệm, thực tiễn
adjective /ɪmˈpɪrɪkəl/ empirical evidence/knowledge/research
engage
thu hút (sự chú ý...), giành được (tình cảm...)
verb /ɪnˈɡeɪdʒ/ It is a movie that engages both the mind and the eye.

Bình luận (0)