Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 61-70

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
criminal
tội phạm
noun /ˈkrɪmɪnəl/ Everyone is scared of hardened criminals.
crowded
đông đúc
adjective /ˈkraʊdɪd/ crowded streets
cure
chữa trị
verb /kjʊər/ Will you be able to cure him, Doctor?
decent
trung thực, công bằng; đứng đắn
adjective /ˈdiːsənt/ Your decent behaviours are much approved.
decline
sự suy giảm
noun /dɪˈklaɪn/ a rapid/sharp/gradual decline
deliver
thực hiện bài diễn văn/bài nói chuyện/công bố nào đó
verb /dɪˈlɪvər/ She is due to deliver a lecture on genetic engineering.
demanding
khó tính, đòi hỏi khắt khe
adjective /dɪˈmɑːndɪŋ/ a demanding boss/child
demonstrate
chứng minh, giải thích
verb /ˈdemənstreɪt/ The group's failed efforts demonstrate how difficult it is to convince people to change their habits.
depression
chứng trầm cảm
noun /dɪˈpreʃən/ She suffered from severe depression after losing her job.
design
thiết kế, ngành thiết kế
noun /dɪˈzaɪn/ a course in art and design

Bình luận (0)