Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 41-50

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
cognitive
liên quan đến nhận thức
adjective /ˈkɒɡnətɪv/ a child's cognitive development
communicate
giao tiếp
verb /kəˈmjuːnɪkeɪt/ He was asked to communicate the news to the rest of the people.
compete
cạnh tranh, ganh đua
verb /kəmˈpiːt/ She competed against students from around the country.
competitive
mang tính cạnh tranh
adjective /kəmˈpetɪtɪv/ t's hard to get a job in this competitive job market.
complicated
phức tạp, rắc rối
adjective /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ I had a hard time understanding this complicated story.
compound
hợp chất
noun /ˈkɒmpaʊnd/ Common salt is a compound of sodium and chlorine.
compromise
sự thoả hiệp
noun /ˈkɒmprəmaɪz/ In any relationship, you have to make compromises.
concept
khái niệm
noun /ˈkɒnsept/ Can animals grasp the concept of time?
conclude
kết luận
/kənˈkluːd/ What do you conclude from that?
concrete
cụ thể
adjective /ˈkɒŋkriːt/ Nothing concrete was made about the case.

Bình luận (0)