Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
cognitive liên quan đến nhận thức |
adjective | /ˈkɒɡnətɪv/ | a child's cognitive development | ||
communicate giao tiếp |
verb | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | He was asked to communicate the news to the rest of the people. | ||
compete cạnh tranh, ganh đua |
verb | /kəmˈpiːt/ | She competed against students from around the country. | ||
competitive mang tính cạnh tranh |
adjective | /kəmˈpetɪtɪv/ | t's hard to get a job in this competitive job market. | ||
complicated phức tạp, rắc rối |
adjective | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | I had a hard time understanding this complicated story. | ||
compound hợp chất |
noun | /ˈkɒmpaʊnd/ | Common salt is a compound of sodium and chlorine. | ||
compromise sự thoả hiệp |
noun | /ˈkɒmprəmaɪz/ | In any relationship, you have to make compromises. | ||
concept khái niệm |
noun | /ˈkɒnsept/ | Can animals grasp the concept of time? | ||
conclude kết luận |
/kənˈkluːd/ | What do you conclude from that? | |||
concrete cụ thể |
adjective | /ˈkɒŋkriːt/ | Nothing concrete was made about the case. |
Bình luận (0)