Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I really like learning vietnamese Tôi thực sự thích học tiếng việt |
aɪ ˈrɪəli laɪk ˈlɜːnɪŋ ˌvjɛtnəˈmiːz | |
In this game you need more science than strength Trong trò chơi này bạn cần khoa học hơn sức mạnh |
ɪn ðɪs geɪm juː niːd mɔː ˈsaɪəns ðæn strɛŋθ | |
She is a music teacher Cô ấy là một giáo viên âm nhạc |
ʃiː ɪz ə ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə | |
He is studying maths Anh ta đang học toán |
hiː ɪz ˈstʌdiɪŋ mæθs | |
Chemistry was my favorite subject in high school. Hóa học là môn học yêu thích của tôi ở trường trung học. |
ˈkɛmɪstri wɒz maɪ ˈfeɪvərɪt ˈsʌbʤɪkt ɪn haɪ skuːl | |
He practices English everyday Anh ấy luyện tập tiếng Anh hàng ngày |
hiː ˈpræktɪsɪz ˈɪŋglɪʃ ˈɛvrɪdeɪ | |
The children are learning to read and write Các em đang học cách đọc và viết |
ðə ˈʧɪldrən ɑː ˈlɜːnɪŋ tuː riːd ænd raɪt | |
I can't drive yet – I'm still learning Tôi không thể lái xe được - Tôi vẫn đang học |
aɪ kɑːnt draɪv jɛt – aɪm stɪl ˈlɜːnɪŋ | |
You're not listening to what I'm saying Bạn không nghe những gì tôi đang nói |
jʊə nɒt ˈlɪsnɪŋ tuː wɒt aɪm ˈseɪɪŋ | |
He can't speak Anh ta không thể nói |
hiː kɑːnt spiːk |
Bình luận (0)