Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Holiday-makers sunbathing on the beach Những người đi nghỉ mát tắm nắng trên bãi biển |
ˈhɒlədɪˌmeɪkəz ˈsʌnˌbeɪðɪŋ ɒn ðə biːʧ | |
We can expect changes in the political landscape Chúng ta có thể mong đợi những thay đổi trong cảnh quan chính trị |
wiː kæn ɪksˈpɛkt ˈʧeɪnʤɪz ɪn ðə pəˈlɪtɪkəl ˈlænskeɪp | |
She’s sunbathing by the pool Cô đang tắm nắng bên hồ bơi |
ʃiːz ˈsʌnˌbeɪðɪŋ baɪ ðə puːl | |
We’ll go to the seaside and take a picnic Chúng tôi sẽ đi biển và đi picnic |
wiːl gəʊ tuː ðə ˈsiːsaɪd ænd teɪk ə ˈpɪknɪk | |
We sat around the campfire telling stories and singing Chúng tôi ngồi quanh trại lửa nói chuyện và hát |
wiː sæt əˈraʊnd ðə ˈkæmpˌfaɪə ˈtɛlɪŋ ˈstɔːriz ænd ˈsɪŋɪŋ | |
We took shelter in a dark cave Chúng tôi trú ngụ trong một hang động tối |
wiː tʊk ˈʃɛltər ɪn ə dɑːk keɪv | |
The best way to explore the countryside is on foot. Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là đi bộ. |
ðə bɛst weɪ tuː ɪksˈplɔː ðə ˈkʌntrɪˌsaɪd ɪz ɒn fʊt | |
I have gone to the Hawaiian Islands Tôi đã đi đến quần đảo Hawaii |
aɪ hæv gɒn tuː ðə həˈwaɪən ˈaɪləndz | |
I love seafood Tôi yêu Hải sản |
aɪ lʌv ˈsiːfuːd | |
I built some sandcastles Tôi xây dựng một số cát cát |
aɪ bɪlt sʌm ˈsændˌkɑːslz |
Bình luận (0)