Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
gift quà [tặng], quà [biếu], tặng phẩm |
noun | /gift/ | We always exchange gifts [=we give each other gifts] on our anniversary. | ||
birthday ngày sinh, sinh nhật |
noun | /'bɜ:θdei/ | I hope you have a nice birthday | ||
doll con búp bê |
noun | /dɒl/ | she has a doll | ||
dance nhảy, khiêu vũ |
verb | /dɑːns/ | She began to dance | ||
birthday card thiệp sinh nhật |
noun | ˈbɜːθdeɪ kɑːd | i have a lot of birthday cards | ||
flower bông hoa |
noun | ˈflaʊə(r) | The plant has a beautiful bright red flower | ||
balloon bóng bay |
noun | My balloon has burst! | |||
cookie bánh quy |
noun | /ˈkʊki/ | I like eating cookie | ||
candle nến |
noun | /ˈkændl/ | The room was lit by candles | ||
candy kẹo |
noun | /ˈkændi/ | child eats too much candy |
Bình luận (0)