Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Unit 2: MY FRIEND’S HOUSE - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
avenue
đại lộ
noun /'ævənju:/ We drove down the avenue.
street
đường , phố
noun /striːt/ She parks her car in the street
road
con đường, đường giao thông
noun rəʊd This road takes you past the school
house
ngôi nhà
noun haʊs He went into the house
cottage
nhà tranh
noun ˈkɒtɪdʒ It was her dream to have a little cottage in the country
yard
sân nhà
noun jɑːd The children were playing in the yard at the front of the school
balcony
ban công
noun /ˈbælkəni/ We had drinks on the hotel balcony
small
nhỏ, bé
adjective /smɔːl/ That dress is too small for you
big
to, lớn
adjective /bɪɡ/ This shirt isn't big enough
large
rộng, lớn
adjective /lɑːdʒ/ He's a very large child for his age

Bình luận (0)