Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
avenue đại lộ |
noun | /'ævənju:/ | We drove down the avenue. | ||
street đường , phố |
noun | /striːt/ | She parks her car in the street | ||
road con đường, đường giao thông |
noun | rəʊd | This road takes you past the school | ||
house ngôi nhà |
noun | haʊs | He went into the house | ||
cottage nhà tranh |
noun | ˈkɒtɪdʒ | It was her dream to have a little cottage in the country | ||
yard sân nhà |
noun | jɑːd | The children were playing in the yard at the front of the school | ||
balcony ban công |
noun | /ˈbælkəni/ | We had drinks on the hotel balcony | ||
small nhỏ, bé |
adjective | /smɔːl/ | That dress is too small for you | ||
big to, lớn |
adjective | /bɪɡ/ | This shirt isn't big enough | ||
large rộng, lớn |
adjective | /lɑːdʒ/ | He's a very large child for his age |
Bình luận (0)