Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
Japan Nhật Bản |
noun | /dʒəˈpan/ | Japan is truly timeless, a place where ancient traditions are fused with modern life. | ||
Thailand Thái Lan |
noun | /ˈtʌɪland/ | On the horizon, Thailand's northern-most city comes into view. | ||
capital thủ đô; tiền vốn |
noun | ˈkæpɪtəl | Paris is the capital of France. | ||
nationality quốc tịch |
noun | ˌnæʃəˈnælɪti | She has dual nationality | ||
live sống |
verb | liv | We used to live in London | ||
from từ |
preposition | frɒm | She began to walk away from him | ||
American người Mỹ |
noun | əˈmɛrɪkən | she is an american | ||
china nước Trung Quốc |
noun | ˈʧaɪnə | i am not from China | ||
Singaporean người Singapore |
noun | ˌsɪŋəˈpɔːriən | i have a Singaporean friend | ||
England nước Anh |
noun | ˈɪŋɡlənd | London is the capital of England |
Bình luận (0)