Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 471-480

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
flagrant
trắng trợn
adjective /ˈfleɪɡrənt/ a flagrant abuse of human rights
flaunt
khoe khoang
verb /flɔːnt/ He did not believe in flaunting his wealth.
florid
bóng bẩy (nghĩa bóng); quá nhiều sự trang trí hay chi tiết
adjective /ˈflɒrɪd/ florid language
fortitude
sự ngoan cường (khi đối mặt khó khăn, sự đau đớn)
noun /ˈfɔːtɪtjuːd/ She endured her illness with great fortitude.
fortuitous
tình cờ (nhất là một điều may mắn)
adjective /fɔːˈtjuː.ɪ.təs/ a fortuitous meeting
frivolous
không nghiêm túc
adjective /ˈfrɪvələs/ frivolous comments/suggestions
furtive
lén lút, bí mật
adjective /ˈfɜːtɪv/ She cast a furtive glance over her shoulder.
gratuitous
không có lí do/mục đích gì, không cần thiết
adjective /ɡrəˈtjuːɪtəs/ gratuitous violence on television
gregarious
thích giao lưu
adjective /ɡrɪˈɡeəriəs/ She's very outgoing and gregarious.
gullible
cả tin
adjective /ˈɡʌlɪbl/ The advertisement is aimed at gullible young women worried about their weight.

Bình luận (0)