Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 461-470

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
exemplify
là hình mẫu; là ví dụ cho
verb /ɪɡˈzemplɪfaɪ/ Her early work is exemplified in her book, ‘A Study of Children's Minds’.
exorbitant
quá cao, cắt cổ (giá...)
adjective /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ exorbitant costs/fares/fees/prices/rents
extraneous
không trực tiếp liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)
adjective /ɪkˈstreɪniəs/ We do not want any extraneous information on the page.
extricate
giải thoát (khỏi một tình huống khó khăn)
verb /ˈekstrɪkeɪt/ He had managed to extricate himself from most of his official duties.
facile
dễ dãi, hời hợt
adjective /ˈfæsaɪl/ a facile remark/generalization
fanaticism
sự cuồng tín
noun /fəˈnætɪsɪzəm/ driven by religious fanaticism
fastidious
tỉ mỉ, kĩ lưỡng
adjective /fæsˈtɪdiəs/ Everything was planned in fastidious detail.
fickle
hay thay đổi, không kiên định
adjective /ˈfɪkl/ a fickle friend
figurative
với nghĩa bóng
adjective /ˈfɪɡjərətɪv/ the figurative use of “allergy” to mean “a feeling of dislike
finesse
sự khéo léo (trong giao tiếp)
noun /fɪˈnesfɪˈnes/ She handled the interview questions with finesse.

Bình luận (0)