Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
enmity sự thù hằn, sự thù hận |
noun | /ˈenməti/ | personal enmities and political conflicts | ||
ephemeral phù du; kéo dài trong thời gian ngắn |
adjective | /ɪˈfemərəl/ | ephemeral pleasures | ||
epitome một ví dụ tiêu biểu của |
noun | /ɪˈpɪtəmi/ | He is the epitome of a modern young man. | ||
equanimity sự bình thản/điềm tĩnh |
noun | /ˌekwəˈnɪməti/ | She accepted the prospect of her operation with equanimity. | ||
equivocal lập lờ, nước đôi; có thể hiểu theo nhiều cách |
adjective | /ɪˈkwɪv.ə.kəl/ | She gave an equivocal answer, typical of a politician. | ||
esoteric chỉ những người đặc biệt quan tâm/có kiến thức chuyên môn mới hiểu được |
adjective | /iːsəˈter.ɪk/ | a programme of music for everyone, even those with the most esoteric taste | ||
ethereal thanh tao; như thuộc về một thế giới khác |
adjective | /ɪˈθɪəriəl/ | ethereal music | ||
euphemism sự nói giảm/nói tránh, uyển ngữ |
noun | /ˈjuːfəmɪzəm/ | ‘Pass away’ is a euphemism for ‘die’. | ||
exacerbate làm tăng, làm trầm trọng thêm (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn) |
verb | /ɪɡˈzæsəbeɪt/ | His aggressive reaction only exacerbated the situation. | ||
exacting đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự tỉ mỉ |
adjective | /ɪɡˈzæktɪŋ/ | exacting work |
Bình luận (0)