Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 431-440

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
despondent
chán nản, thất vọng
adjective /dɪˈspɒndənt/ She was becoming increasingly despondent about the way things were going.
didactic
để dạy ai điều gì, sư phạm
adjective /daɪˈdæk.tɪk/ didactic art
diffident
thiếu tự tin; không muốn nói về bản thân
adjective /ˈdɪfɪdənt/ a diffident manner/smile
discriminating
biết phân biệt, biết suy xét
adjective /dɪˈskrɪmɪneɪtɪŋ/ a discriminating audience/customer
disinterested
không thiên vị, khách quan
adjective /dɪˈsɪntrəstɪd/ a disinterested onlooker/spectator
dispassionate
không thiên vị
adjective /dɪˈspæʃ.ən.ət/ taking a calm, dispassionate view of the situation
dispel
xua đuổi đi, xua tan
verb /dɪˈspel/ His speech dispelled any fears about his health.
disseminate
truyền bá, phổ biến (thông tin, kiến thức...)
verb /dɪˈsemɪneɪt/ Their findings have been widely disseminated.
dissipate
xua tan, (làm) tiêu tan
verb /ˈdɪsɪpeɪt/ Eventually, his anger dissipated.
divisive
gây chia rẽ
adjective /dɪˈvaɪsɪv/ He believes that unemployment is socially divisive.

Bình luận (0)