Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 411-420

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
confound
khiến ai bối rối và ngạc nhiên
verb /kənˈfaʊnd/ The sudden rise in share prices has confounded economists.
congenial
hợp nhau, ăn ý nhau
adjective /kənˈdʒiːniəl/ a congenial colleague
connoisseur
chuyên gia (về làm đẹp, nghệ thuật, ẩm thực, âm nhạc)
noun /ˌkɒnəˈsɜːr/ a connoisseur of Italian painting
consummate
cực kì giỏi; hoàn hảo
adjective /ˈkɒn.sə.mət/ She was a consummate performer.
conundrum
câu hỏi/vấn đề nan giải
noun /kəˈnʌndrəm/ the conundrum of how an ancient people were able to build such massive structures without the benefit of today's knowledge and technology
convoluted
cực kì phức tạp và khó theo dõi
adjective /ˈkɒnvəluːtɪd/ a convoluted argument/explanation
copious
nhiều, với số lượng lớn
adjective /ˈkəʊpiəs/ copious (= large) amounts of water
cryptic
ẩn ý hoặc không dễ hiểu
adjective /ˈkrɪptɪk/ a cryptic message/remark/smile
cursory
qua loa, lướt qua
adjective /ˈkɜːsəri/ a cursory glance/examination/inspection
curtail
cắt bớt, rút ngắn
verb /kɜːˈteɪl/ Spending on books has been severely curtailed.

Bình luận (0)