Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
circumspect thận trọng |
adjective | /ˈsɜːkəmspekt/ | He was very circumspect in his financial affairs. | ||
circumvent tìm cách tránh một khó khăn hoặc một quy định nào đó; lách (luật) |
verb | /ˌsɜːkəmˈvent/ | They found a way of circumventing the law. | ||
clamour đòi một cách ầm ĩ, lớn tiếng |
verb | /ˈklæmər/ | People began to clamour for his resignation. | ||
clandestine giấu giếm, bí mật |
adjective | /klænˈdestɪn/ | a clandestine meeting/relationship | ||
cogent vững chắc; có sức thuyết phục |
adjective | /ˈkəʊdʒənt/ | She put forward some cogent reasons for abandoning the plan. | ||
colloquial dùng trong hội thoại chứ không phải trong ngữ cảnh trang trọng hay văn viết |
adjective | /kəˈləʊkwiəl/ | The new coworker's rudeness soon began—to use a colloquial expression—to rub me the wrong way | ||
conciliatory (mang tính) hoà giải |
adjective | /kənˈsɪliətəri/ | a conciliatory approach/attitude/gesture/move | ||
concord sự hòa hợp, hòa thuận |
noun | /ˈkɒŋ.kɔːd/ | living in concord with neighbouring states | ||
concur đồng ý |
verb | /kənˈkɜːr/ | Historians have concurred with each other in this view. | ||
condone tha thứ, bỏ qua |
verb | /kənˈdəʊn/ | Terrorism can never be condoned. |
Bình luận (0)