Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 391-400

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
myopia
tật cận thị
noun /maɪˈəʊpiə/ She wears eyeglasses to correct her myopia.
negate
vô hiệu hóa
verb /nɪˈɡeɪt/ Alcohol negates the effects of the drug.
notoriety
tiếng xấu
noun /ˌnəʊtərˈaɪəti/ She achieved notoriety for her affair with the senator.
noxious
độc hại
adjective /ˈnɒkʃəs/ noxious fumes
oblique
quanh co, không thẳng thắn
adjective /əʊˈbliːk/ an oblique reference/approach/comment
obliterate
xóa sạch dấu vết
verb /əˈblɪtəreɪt/ The building was completely obliterated by the bomb.
opulent
được làm/trang trí với chất liệu đắt tiền
adjective /ˈɒpjələnt/ opulent fabrics/surroundings
artifice
mưu mẹo, kỹ xảo
noun /ˈɑːtɪfɪs/ Pretending to faint was merely (an) artifice.
beleaguered
bị bao vây bởi kẻ thù
adjective /bɪˈliːɡəd/ supplies for the beleaguered city
sanguine
lạc quan, đầy hy vọng
adjective /ˈsæŋɡwɪn/ They are less sanguine about the company's long-term prospects.

Bình luận (0)