Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 371-380

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
irreverent
thiếu tôn kính, bất kính
adjective /ɪˈrevərənt/ irreverent wit
irrevocable
không thể thay đổi được
adjective /ɪˈrevəkəbl/ an irrevocable decision/step
itinerant
đi hết nơi này đến nơi khác; lưu động
adjective /aɪˈtɪnərənt/ itinerant workers/musicians
jaded
mệt mỏi; chán ngấy
adjective /ˈdʒeɪdɪd/ I felt terribly jaded after working all weekend.
jubilant
vui sướng, mừng rỡ
adjective /ˈdʒuːbɪlənt/ The fans were in jubilant mood after the victory.
judicious
sáng suốt, khôn ngoan, có suy xét
adjective /dʒuːˈdɪʃəs/ It is curable with judicious use of antibiotics.
languid
di chuyển chậm rãi, từ tốn
adjective /ˈlæŋɡwɪd/ a languid wave of the hand
lethargy
trạng thái mê mệt, uể oải
noun /ˈleθədʒi/ The report criticizes the lethargy shown by employers when it comes to job creation.
lithe
mềm mại, uyển chuyển
adjective /laɪð/ a tall lithe figure
lucid
rõ ràng; dễ hiểu
adjective /ˈluːsɪd/ a lucid style/explanation

Bình luận (0)