Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 361-370

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
insatiable
không thể thoả mãn được, không chán
adjective /ɪnˈseɪʃəbl/ an insatiable appetite/curiosity/thirst
inscrutable
bí hiểm, khó hiểu (khó biết được suy nghĩ hay cảm xúc của họ)
adjective /ɪnˈskruːtɪbl/ He was a quiet, inscrutable man.
insidious
âm ỉ, ngấm ngầm (gây ra tác hại nghiêm trọng)
adjective /ɪnˈsɪdiəs/ the insidious effects of polluted water supplies
insolent
xấc xược
adjective /ˈɪnsələnt/ an insolent child/smile
insolvent
vỡ nợ, phá sản
adjective /ɪnˈsɒlvənt/ The company has been declared insolvent.
insurgent
người nổi loạn/nổi dậy
noun /ɪnˈsɜːdʒənt/ an attack by armed insurgents
intractable
khó giải quyết (vấn đề); bướng bỉnh (người)
adjective /ɪnˈtræk.tə.bl̩/ Unemployment was proving to be an intractable problem.
intrepid
gan dạ, dũng cảm
adjective /ɪnˈtrepɪd/ an intrepid explorer
introspective
hay tự xem xét nội tâm; hướng nội
adjective /ˌɪntrəʊˈspektɪv/ There were a lot of family problems and Jim became increasingly introspective.
irony
sự trớ trêu
noun /ˈaɪərəni/ The irony is that when he finally got the job, he discovered he didn't like it.

Bình luận (0)