Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 351-360

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
inconsequential
không quan trọng
adjective /ɪnˌkɒnsɪˈkwenʃəl/ inconsequential details
inconspicuous
kín đáo; không dễ thấy
adjective /ˌɪnkənˈspɪkjuəs/ She tried to look as inconspicuous as possible.
indiscriminate
thiếu suy nghĩ; bất cẩn
adjective /ˌɪndɪˈskrɪmɪnət/ indiscriminate attacks on motorists by youths throwing stones
indulgent
hay nuông chiều, hay chiều theo
adjective /ɪnˈdʌldʒənt/ indulgent parents
inept
không có khả năng, vụng về; ngu ngốc
adjective /ɪˈnept/ She was left feeling inept and inadequate.
inert
trì trệ, chậm chạp
adjective /ɪˈnɜːt/ He lay inert with half-closed eyes.
inexorable
không thể ngăn cản/thay đổi được
adjective /ɪˈneksərəbl/ the inexorable rise of crime
inimical
có hại cho
adjective /ɪˈnɪm.ɪ.kəl/ These policies are inimical to the interests of society.
innocuous
không có hại; vô thưởng, vô phạt
adjective /ɪˈnɒkjuəs/ It seemed a perfectly innocuous remark.
innuendo
lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh khóe
noun /ˌɪnjuˈendəʊ/ innuendoes about her private life

Bình luận (0)