Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
capricious thất thường |
adjective | /kəˈprɪʃəs/ | a movie star who was capricious and difficult to please | ||
caustic châm biếm; cay độc |
adjective | /ˈkɔːstɪk/ | caustic comments/wit | ||
caustic có thể phá hủy hoặc ăn mòn chất khác |
adjective | /ˈkɔːstɪk/ | a caustic cleaning product | ||
censure sự chỉ trích mạnh mẽ |
noun | /ˈsenʃər/ | a vote of censure on the government's foreign policy | ||
chagrin sự thất vọng hoặc bực mình |
noun | /ˈʃæɡrɪn/ | To her chagrin, neither of her sons became doctors. | ||
charlatan kẻ bất tài mà hay loè bịp |
noun | /ˈʃɑːlətən/ | He knows nothing about medicine—he's a complete charlatan. | ||
churlish thô lỗ, nóng tính |
adjective | /ˈtʃɜːlɪʃ/ | It would be churlish to refuse such a generous offer. | ||
incisive sắc sảo, sâu sắc |
adjective | /ɪnˈsaɪsɪv/ | incisive comments/criticism/analysis | ||
incoherent rời rạc, không mạch lạc |
adjective | /ˌɪnkəʊˈhɪərənt/ | an incoherent policy | ||
incongruous kì lạ, và không phù hợp với một tình huống nào đó |
adjective | /ɪnˈkɒŋɡruəs/ | Such traditional methods seem incongruous in our technical age. |
Bình luận (0)