Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 311-320

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
amorphous
không có hình dạng/cấu trúc xác định
adjective /əˈmɔːfəs/ an amorphous mass of cells with no identity at all
anachronism
người/phong tục/quan niệm lỗi thời
noun /əˈnæk.rə.nɪ.zəm/ The monarchy is seen by many people as an anachronism in the modern world.
antagonistic
thể hiện/cảm thấy sự đối nghịch với ai hay điều gì
adjective /ænˌtæɡənˈɪstɪk/ countries that have been antagonistic towards each other for centuries
antipathy
ác cảm
noun /ænˈtɪpəθi/ personal/mutual antipathy
antiquated
không hợp thời
adjective /ˈæntɪkweɪtɪd/ antiquated legal procedures
antithesis
sự đối lập với
noun /ænˈtɪθəsɪs/ Love is the antithesis of selfishness.
apathetic
lãnh đạm, thờ ơ
adjective /ˌæpəˈθetɪk/ The illness made her apathetic and unwilling to meet people.
apocryphal
giả mạo, ngụy tạo
adjective /əˈpɒkrɪfəl/ Most of the stories about him are apocryphal.
appease
làm dịu, xoa dịu
verb /əˈpiːz/ The move was widely seen as an attempt to appease critics of the regime.
arcane
bí ẩn, kì lạ
adjective /ɑːˈkeɪn/ the arcane rules of cricket

Bình luận (0)