Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 301-310

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
accolade
sự vinh danh/phần thưởng cho thành tựu mà mọi người ngưỡng mộ
noun /ˈækəleɪd/ There is no higher accolade at this school than an honorary degree.
acrid
hăng, cay
adjective /ˈækrɪd/ acrid smoke from burning tyres
acrimonious
chua cay, gay gắt
adjective /ˌækrɪˈməʊniəs/ His parents went through an acrimonious divorce.
adulation
sự ngưỡng mộ, tâng bốc
noun /ˌædjʊˈleɪʃən/ The band enjoy the adulation of their fans wherever they go.
acumen
sự nhạy bén
noun /ˈækjʊmən/ business/commercial/financial acumen
affable
hoà nhã, dễ gần
adjective /ˈæfəbl/ He struck me as an affable sort of a man.
agnostic
người tin rằng không thể biết được rằng liệu Chúa có tồn tại hay không.
noun /æɡˈnɒstɪk/ Agnostic attitude mean that it is equally probable whether the mind is or is not a spirit.
alacrity
sự sốt sắng
noun /əˈlækrəti/ They accepted the offer with alacrity.
altruism
lòng vị tha, sự quên mình
noun /ˈæl.tru.ɪ.zəm/ Politicians are not necessarily motivated by pure altruism.
amalgam
hỗn hợp/sự kết hợp của nhiều thứ
noun /əˈmæl.ɡəm/ The film script is an amalgam of all three books.

Bình luận (0)