Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 281-290

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
temper
làm ôn hoà hoặc làm dịu đi tác động của cái gì
verb /ˈtempər/ Justice must be tempered with mercy. "
temperate
có chừng mực; ôn hoà
adjective /ˈtempərət/ He is a temperate man. "
tentative
tạm thời
adjective /ˈtentətɪv/ We made a tentative arrangement to meet on Friday. "
tenuous
yếu ớt, không chắc chắn (hầu như không tồn tại)
adjective /ˈtenjuəs/ a tenuous hold on life "
transient
ngắn ngủi, thoáng qua
adjective /ˈtrænziənt/ the transient nature of speech "
trivial
không quan trọng/nghiêm trọng; tầm thường
adjective /ˈtrɪviəl/ a trivial detail "
ubiquitous
có ở khắp nơi; rất phổ biến
adjective /juːˈbɪkwɪtəs/ the ubiquitous bicycles of university towns "
undermine
làm yếu đi/giảm hiệu quả (nhất là sự tự tin, quyền lực)
verb /ˌʌndəˈmaɪn/ Our confidence in the team has been seriously undermined by their recent defeats. This crisis has undermined his position. Recent changes have undermined teachers' morale. "
unequivocal
(thể hiện ý kiến/ý định) rõ ràng và chắc chắn
adjective /ˌʌnɪˈkwɪvəkəl/ an unequivocal rejection "
unorthodox
không chính thống
adjective /ʌnˈɔːθədɒks/ unorthodox methods "

Bình luận (0)