Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 261-270

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
sardonic
nhạo báng, khinh miệt
adjective /sɑːˈdɒn.ɪk/ a sardonic smile "
singular
rất tuyệt vời hoặc rõ ràng
adjective /ˈsɪŋɡjələr/ landscape of singular beauty "
sombre
đau buồn
adjective /ˈsɒmbər/ Paul was in a sombre mood. "
sparse
thưa thớt, rải rác
adjective /spɑːs/ the sparse population of the islands "
sporadic
không thường xuyên; không đều đặn
adjective /spəˈrædɪk/ sporadic fighting/gunfire/violence, etc. "
spurious
giả, giả mạo
adjective /ˈspjʊəriəs/ He had managed to create the entirely spurious impression that the company was thriving. "
stagnant
đứng yên; phẳng lặng
adjective /ˈstæɡnənt/ Few fish survive in the stagnant waters of the lake. "
static
tĩnh, không thay đổi/phát triển
adjective /ˈstætɪk/ The balance sheet provides a static picture of the financial position at a point in time. "
staunch
trung thành
adjective /stɔːntʃ/ a staunch supporter of the monarchy "
stringent
nghiêm ngặt
adjective /ˈstrɪndʒənt/ stringent air quality regulations "

Bình luận (0)