Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 251-260

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
resurgence
sự hồi sinh, trỗi dậy (nghĩa bóng)
noun /rɪˈsɜːdʒəns/ a resurgence of interest in the artist's work "
rhetoric
lời lẽ hùng hồn (nhưng không hoàn toàn trung thực, chân thành)
noun /ˈretərɪk/ the rhetoric of political slogans "
rigorous
khắt khe, nghiêm ngặt
adjective /ˈrɪɡərəs/ The work failed to meet their rigorous standards. "
robust
khoẻ mạnh
adjective /rəʊˈbʌst/ She was almost 90, but still very robust. "
rudimentary
sơ bộ, sơ đẳng
adjective /ruːdɪˈmentəri/ They were given only rudimentary training in the job. "
rustic
dân dã, chất phác; mộc mạc
adjective /ˈrʌstɪk/ an old cottage full of rustic charm "
ruthless
tàn ác; nhẫn tâm
adjective /ˈruːθləs/ a ruthless dictator "
sage
người rất khôn ngoan
noun /seɪdʒ/ ancient Chinese sages "
sanction
phê chuẩn
verb /ˈsæŋkʃən/ The government refused to sanction a further cut in interest rates. "
sarcasm
sự chế nhạo, lời châm biếm
noun /ˈsɑːkæzəm/ ‘That will be useful,’ she snapped with heavy sarcasm (= she really thought it would not be useful at all). "

Bình luận (0)