Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 231-240

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
predecessor
người đi trước, bậc tiền bối
noun /ˈpriːdɪˌsesə/ The new president reversed many of the policies of his predecessor.
prerogative
đặc quyền
noun /prɪˈrɒɡətɪv/ In many countries education is still the prerogative of the rich.
prevalent
phổ biến
adjective /ˈprevələnt/ a prevalent view
profound
sâu sắc, uyên thâm
adjective /prəˈfaʊnd/ profound insights
prolific
tạo ra nhiều sản phẩm...
adjective /prəʊˈlɪfɪk/ a prolific author
propensity
thiên hướng
noun /prəʊˈpensəti/ He showed a propensity for violence.
proponent
người ủng hộ một ý tưởng hoặc đường lối hoạt động
noun /prəʊˈpəʊnənt/ a vocal proponent of the use of electric-powered cars
protagonist
vai chính (trong một vở kịch, bộ phim, cuốn sách)
noun /prəʊˈtæɡənɪst/ Badlands has two protagonists and Days of Heaven four (though both movies are rich in colorful minor roles).
provincial
cổ hủ; không chịu chấp nhận cái mới/khác biệt
adjective /prəˈvɪnʃəl/ In spite of his education and travels, he has remained very provincial.
provisional
tạm thời, lâm thời
adjective /prəˈvɪʒənəl/ a provisional government

Bình luận (0)