Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
naive thiếu kinh nghiệm/kiến thức/sự đánh giá trong cuộc sống; ngây thơ |
adjective | /naɪˈiːv/ | to be politically naive | ||
nostalgic luyến tiếc quá khứ, hoài niệm |
adjective | /nɒsˈtældʒɪk/ | nostalgic memories | ||
novel tiểu thuyết |
adjective | /ˈnɒvəl/ | A novel feature for this healthcare application is the Medical ID record. | ||
novice người mới học, người chưa có kinh nghiệm |
noun | /ˈnɒvɪs/ | I'm a complete novice at skiing. | ||
nuance sắc thái |
noun | /ˈnjuːɑːns/ | He watched her face intently to catch every nuance of expression. | ||
objective khách quan |
adjective | /əbˈdʒektɪv/ | an objective analysis/assessment/report | ||
oblivion sự lãng quên |
noun | /əˈblɪviən/ | An unexpected victory saved him from political oblivion. | ||
oblivious không chú ý đến |
adjective | /əˈblɪviəs/ | He drove off, oblivious of the damage he had caused. | ||
obscure khó hiểu |
adjective | /əbˈskjʊər/ | I found her lecture very obscure. | ||
obsolete lỗi thời, lạc hậu |
adjective | /ˈɒbsəliːt/ | obsolete technology |
Bình luận (0)