Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
marshal tập hợp và sắp xếp lại |
verb | /ˈmɑːʃəl/ | They have begun marshalling forces to send relief to the hurricane victims. | ||
meagre sơ sài, đạm bạc, ít ỏi |
adjective | /ˈmiːɡər/ | a meagre diet of bread and water | ||
mentor người thầy, người cố vấn nhiều kinh nghiệm |
noun | /ˈmentɔːr/ | She was a friend and mentor to many young actors. | ||
mercenary lính đánh thuê; tay sai |
noun | /ˈmɜːsənəri/ | foreign mercenaries | ||
metaphor phép ẩn dụ |
noun | /ˈmetəfər/ | a game of football used as a metaphor for the competitive struggle of life | ||
meticulous tỉ mỉ, kỹ càng |
adjective | /məˈtɪkjələs/ | meticulous planning/records/research | ||
momentous quan trọng, trọng đại |
adjective | /məʊˈmentəs/ | a momentous decision/event/occasion | ||
monotonous đều đều, đơn điệu, buồn tẻ |
adjective | /məˈnɒtənəs/ | a monotonous voice/diet/routine | ||
mundane không thú vị, không hấp dẫn; bình thường, nhàm chán |
adjective | /mʌnˈdeɪn/ | a mundane task/job | ||
myriad vô số, rất nhiều |
noun | /ˈmɪr.i.əd/ | Designs are available in a myriad of colours. |
Bình luận (0)