Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 181-190

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
marshal
tập hợp và sắp xếp lại
verb /ˈmɑːʃəl/ They have begun marshalling forces to send relief to the hurricane victims.
meagre
sơ sài, đạm bạc, ít ỏi
adjective /ˈmiːɡər/ a meagre diet of bread and water
mentor
người thầy, người cố vấn nhiều kinh nghiệm
noun /ˈmentɔːr/ She was a friend and mentor to many young actors.
mercenary
lính đánh thuê; tay sai
noun /ˈmɜːsənəri/ foreign mercenaries
metaphor
phép ẩn dụ
noun /ˈmetəfər/ a game of football used as a metaphor for the competitive struggle of life
meticulous
tỉ mỉ, kỹ càng
adjective /məˈtɪkjələs/ meticulous planning/records/research
momentous
quan trọng, trọng đại
adjective /məʊˈmentəs/ a momentous decision/event/occasion
monotonous
đều đều, đơn điệu, buồn tẻ
adjective /məˈnɒtənəs/ a monotonous voice/diet/routine
mundane
không thú vị, không hấp dẫn; bình thường, nhàm chán
adjective /mʌnˈdeɪn/ a mundane task/job
myriad
vô số, rất nhiều
noun /ˈmɪr.i.əd/ Designs are available in a myriad of colours.

Bình luận (0)