Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
integral thiết yếu, cần thiết |
adjective | /ˈɪntɪɡrəl/ | Music is an integral part of the school's curriculum. | ||
integrity sự chân thực, liêm chính |
noun | /ɪnˈteɡrəti/ | a man of great integrity | ||
intermittent lúc có lúc không, không liên tục |
adjective | /ˌɪntəˈmɪtənt/ | intermittent bursts of applause | ||
intricate phức tạp |
adjective | /ˈɪntrɪkət/ | an intricate network of loyalties and relationships | ||
intrinsic nội tại, thực chất bên trong |
adjective | /ɪnˈtrɪnsɪk/ | These tasks were repetitive, lengthy and lacking any intrinsic interest. | ||
intuition trực giác |
noun | /ˌɪntjuˈɪʃən/ | He was guided by intuition and personal judgement. | ||
intuition trực giác |
noun | /ˌɪntjuˈɪʃən/ | I had an intuition that something awful was about to happen. | ||
ironic mỉa mai, châm biếm |
adjective | /aɪəˈrɒnɪk/ | an ironic comment | ||
irony sự châm biếm, mỉa mai |
noun | /ˈaɪərəni/ | The irony is that when he finally got the job, he discovered he didn't like it. | ||
irrational phi lý |
adjective | /ɪˈræʃənəl/ | You're being irrational |
Bình luận (0)