Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 151-160

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
indifferent
hờ hững, dửng dưng
adjective /ɪnˈdɪfərənt/ The government cannot afford to be indifferent to public opinion.
indigenous
bản địa, vốn thuộc về một nơi nào đó
adjective /ɪnˈdɪdʒɪnəs/ the indigenous peoples/languages of the area
indignant
căm phẫn, phẫn nộ
adjective /ɪnˈdɪɡnənt/ She was very indignant at the way she had been treated.
inert
trơ
adjective /ɪˈnɜːt/ He lay inert with half-closed eyes.
infamous
khét tiếng
adjective /ˈɪnfəməs/ a general who was infamous for his brutality
infer
suy ra, kết luận
verb /ɪnˈfɜːr/ Readers are left to infer the killer’s motives.
ingenious
phù hợp mục đích cụ thể và bắt nguồn từ những ý tưởng thông minh
adjective /ɪnˈdʒiːniəs/ His plots are always very ingenious.
inherent
vốn có, cố hữu
adjective /ɪnˈherənt/ the difficulties inherent in a study of this type
innate
bẩm sinh
adjective /ɪˈneɪt/ He never lost his innate sense of fun.
insinuate
nói bóng gió, ám chỉ
verb /ɪnˈsɪnjueɪt/ The article insinuated that he was having an affair with his friend's wife.

Bình luận (0)